Có 2 kết quả:
五花大綁 wǔ huā dà bǎng ㄨˇ ㄏㄨㄚ ㄉㄚˋ ㄅㄤˇ • 五花大绑 wǔ huā dà bǎng ㄨˇ ㄏㄨㄚ ㄉㄚˋ ㄅㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bind a person's upper body, with arms tied behind the back and rope looped around the neck
(2) to truss up
(2) to truss up
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bind a person's upper body, with arms tied behind the back and rope looped around the neck
(2) to truss up
(2) to truss up
Bình luận 0